Characters remaining: 500/500
Translation

dự thi

Academic
Friendly

Từ "dự thi" trong tiếng Việt có nghĩatham gia một cuộc thi, tức là bạn sẽ đăng ký tham gia để tranh tài với những người khác trong một hoạt động nào đó. "Dự" có nghĩadự đoán, dự kiến, "thi" có nghĩathi đấu, tranh tài. Khi ghép lại, "dự thi" mang ý nghĩa là bạn tham gia vào một cuộc thi nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi sẽ dự thi vào trường đại học năm nay." (Tôi sẽ tham gia kỳ thi để vào đại học.)
  2. Câu phức:

    • "Mặc dù chưa học nhiều, nhưng ấy vẫn quyết định dự thi cuộc thi hát." ( ấy chưa chuẩn bị nhiều nhưng vẫn muốn tham gia cuộc thi ca hát.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dự thi" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:
    • Kỳ thi học sinh giỏi: "Các học sinh xuất sắc đều dự thi vào kỳ thi học sinh giỏi quốc gia."
    • Cuộc thi thể thao: "Anh ấy đã luyện tập rất chăm chỉ để dự thi giải vô địch quốc gia."
    • Cuộc thi sáng tạo: " ấy đang hoàn thiện sản phẩm của mình để dự thi cuộc thi khởi nghiệp."
Các biến thể của từ:
  • "Thi" có thể đứng riêng vẫn mang nghĩa thi đấu, nhưng không nhất thiết phải "dự". dụ: "Tôi sẽ thi vào tháng tới."
  • "Dự" cũng có thể được dùng với nhiều từ khác nhưng trong ngữ cảnh này, thường chỉ dùng với "thi".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tham gia: Từ này có nghĩatham gia vào một hoạt động nào đó, không nhất thiết phải cuộc thi. dụ: "Tôi sẽ tham gia vào buổi lễ."
  • Đăng ký: Có thể sử dụng trước "dự thi", tức là bạn cần đăng ký để được tham gia. dụ: "Bạn cần đăng ký trước khi dự thi."
Các từ liên quan:
  • Cuộc thi: sự kiện nơi "dự thi" diễn ra.
  • Thí sinh: Người tham gia cuộc thi.
  1. đgt. Tham gia một cuộc thi: Anh ấy đã định dự thi cuộc đua xe đạp đó.

Comments and discussion on the word "dự thi"